Khí hậu Phoenix,_Arizona

Dữ liệu khí hậu của Phoenix, Arizona (Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor) 1981−2010, cực độ 1895−nay
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)88
(31)
92
(33)
100
(38)
105
(41)
114
(46)
122
(50)
121
(49)
117
(47)
116
(47)
107
(42)
96
(36)
87
(31)
122
(50)
Trung bình cao °F (°C)67.2
(19.6)
70.7
(21.5)
76.9
(24.9)
85.2
(29.6)
94.8
(34.9)
103.9
(39.9)
106.1
(41.2)
104.4
(40.2)
99.8
(37.7)
88.5
(31.4)
75.5
(24.2)
66.0
(18.9)
86,6
(30,3)
Trung bình thấp, °F (°C)45.6
(7.6)
48.7
(9.3)
53.5
(11.9)
60.2
(15.7)
69.4
(20.8)
77.7
(25.4)
83.5
(28.6)
82.7
(28.2)
76.9
(24.9)
64.8
(18.2)
52.7
(11.5)
44.8
(7.1)
63,4
(17,4)
Thấp kỉ lục, °F (°C)16
(−9)
24
(−4)
25
(−4)
35
(2)
39
(4)
49
(9)
63
(17)
58
(14)
47
(8)
34
(1)
27
(−3)
22
(−6)
16
(−9)
Giáng thủy inch (mm)0.91
(23.1)
0.92
(23.4)
0.99
(25.1)
0.28
(7.1)
0.11
(2.8)
0.02
(0.5)
1.05
(26.7)
1.00
(25.4)
0.64
(16.3)
0.58
(14.7)
0.65
(16.5)
0.88
(22.4)
8,03
(204)
độ ẩm50.944.439.327.821.919.431.636.235.636.943.851.836,6
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)4.14.43.91.71.00.54.25.02.82.52.63.936,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng256.0257.2318.4353.6401.0407.8378.5360.8328.6308.9256.0244.83.871,6
Tỷ lệ khả chiếu81848690939586878988827987
Nguồn: NOAA (độ ẩm, nắng 1961−1990)[3][4][5]